civil rights   
 
 
 
   civil+rights  | ['sivl'raits] |    | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) |  |   |   | quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số) |  |   |   | quyền bình đẳng cho người da đen |  |   |   | quyền công dân |  
 
 
   /'sivil'raits/ 
 
     danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 
    quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số) 
    quyền bình đẳng cho người da đen 
    quyền công dân 
    | 
		 |